Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụi rậm
- Thicket, bush
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bụi rậm
- thicket, clump; bush
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch đầu quân
-
bạch diện
-
bạch điếu
-
bạch đinh
-
bạch đới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụi rậm
* Từ tham khảo/words other:
- bạch đầu quân
- bạch diện
- bạch điếu
- bạch đinh
- bạch đới