Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạch đới
- như bạch đái
* Từ tham khảo/words other:
-
tóe ra
-
tóe ra nhiều tia sáng hơn
-
toe toét
-
toen hoẻn
-
toét
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạch đới
* Từ tham khảo/words other:
- tóe ra
- tóe ra nhiều tia sáng hơn
- toe toét
- toen hoẻn
- toét