bạch đinh | * noun - Village nobody ="Lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à?"+Shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all? |
bạch đinh | * dtừ|- village nobody; commoner; the man in the street|= ' lão lại cam tâm làm thằng bạch đinh, ăn không có quyền ăn, nói không có quyền nói à? ' shall my old bones resign themselves to the lot of a village nobody without any right to live nor any freedom of speech at all? |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cá
- ân cần
- ân cần thân mật
- ăn cánh
- ăn cánh với