Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi cư
- Return from evacuation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi cư
- to return from evacuation|= địch bị đánh đuổi rồi, mọi người lại hồi cư everyone returned from evacuation after the enemy had been driven out
* Từ tham khảo/words other:
-
bụng trống
-
bụng xấu
-
bung xung
-
bụng xụng
-
buộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi cư
* Từ tham khảo/words other:
- bụng trống
- bụng xấu
- bung xung
- bụng xụng
- buộc