Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bí hơi
- airless; close; stuffy; stifling|= căn phòng rất bí hơi the room is very stuffy|= trong này bí hơi kinh khủng! it's terribly close/stuffy in here!
* Từ tham khảo/words other:
-
muồng xiêm
-
mướp
-
mướp đắng
-
mướp hương
-
muốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bí hơi
* Từ tham khảo/words other:
- muồng xiêm
- mướp
- mướp đắng
- mướp hương
- muốt