Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ỏn thót
- tell tales and toady|= ỏn thót nhằm chia rẻ to tell tales and toady with a view to division|- flatter (with soft words), carry tales
* Từ tham khảo/words other:
-
ưu ái
-
ưu đãi
-
ưu đãi trong đầu tư
-
ưu đãi về thuế
-
ưu đẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ỏn thót
* Từ tham khảo/words other:
- ưu ái
- ưu đãi
- ưu đãi trong đầu tư
- ưu đãi về thuế
- ưu đẳng