Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ớn tỉ
- boring|= nghe những bài diễn văn ấy thật là ớn tỉ it was very boring to listen to all those speeches
* Từ tham khảo/words other:
-
sống khổ như chó
-
sóng không gian
-
sóng không trung
-
song khúc tuyến
-
song khúc tuyến thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ớn tỉ
* Từ tham khảo/words other:
- sống khổ như chó
- sóng không gian
- sóng không trung
- song khúc tuyến
- song khúc tuyến thể