Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẹo
- (địa phương) như véo Pinch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bẹo
(địa phương) như véo|- pinch, nip, tweak
* Từ tham khảo/words other:
-
ào ạt
-
áo bà ba
-
áo bằng da lông chó biển
-
áo bằng li e
-
áo bành tô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẹo
* Từ tham khảo/words other:
- ào ạt
- áo bà ba
- áo bằng da lông chó biển
- áo bằng li e
- áo bành tô