ào ạt | * adj - Impetuous, vehement =tiến quân ào ạt+to stage an impetuous advance =gió thổi ào ạt+The wind blows impetuously |
ào ạt | - impetuous, thunderous, stormy, violent, fierce|= tiến quân ào ạt to stage an impetuous advance|= gió thổi ào ạt the wind blows impetuously |
* Từ tham khảo/words other:
- ai ngờ
- ái nhĩ lan
- ai nói gì tin nấy
- ái nữ
- ái ố