Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ái nhĩ lan
* noun
-Ireland
=người ái_nhĩ_lan+Irishman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ái nhĩ lan
- ireland; irish
* Từ tham khảo/words other:
-
ác đồ
-
ác độc
-
ác dữ tợn
-
ác giả ác báo
-
ác hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ái nhĩ lan
* Từ tham khảo/words other:
- ác đồ
- ác độc
- ác dữ tợn
- ác giả ác báo
- ác hại