Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh phổi
- pulmonary disease; lung disease
* Từ tham khảo/words other:
-
trà thất
-
trả thêm tiền
-
trả thiếu tiền
-
trả thiếu tiền khi đổi
-
trà thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh phổi
* Từ tham khảo/words other:
- trà thất
- trả thêm tiền
- trả thiếu tiền
- trả thiếu tiền khi đổi
- trà thư