Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản chiếu
* verb
- to reflect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phản chiếu
* dtừ|- reflect, reflection|= sự phản chiếu của ánh sáng the reflection of light
* Từ tham khảo/words other:
-
chế tạo theo sự đặt hàng riêng
-
chế tạo thủy tinh
-
chè tàu
-
chế thành kin loại
-
chế thành mứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản chiếu
* Từ tham khảo/words other:
- chế tạo theo sự đặt hàng riêng
- chế tạo thủy tinh
- chè tàu
- chế thành kin loại
- chế thành mứt