Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế thành mứt
* ngđtừ|- conserve
* Từ tham khảo/words other:
-
đen như hắc ín
-
đen như hạt huyền
-
đen như mực
-
đen như qụa
-
đen như than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế thành mứt
* Từ tham khảo/words other:
- đen như hắc ín
- đen như hạt huyền
- đen như mực
- đen như qụa
- đen như than