Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân chia vùng
- divide into regions/areas
* Từ tham khảo/words other:
-
người lái xe tải
-
người lái xe ủi đất
-
người làm
-
người làm ẩu
-
người làm bắn toé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân chia vùng
* Từ tham khảo/words other:
- người lái xe tải
- người lái xe ủi đất
- người làm
- người làm ẩu
- người làm bắn toé