bên trong | - Interior -Within, inside |
bên trong | - inner; interior; internal; inside|= kết cấu bên trong internal structure|= phải chụp x quang bên trong bàn chân trái the inner part of the left foot had to be x-rayed|- within; inside|= bên trong nhìn ra, nó giống như một ... seen from inside/within, it looks like a ...|= bên trong tối như mực it was pitch-dark inside |
* Từ tham khảo/words other:
- áo cưới
- áo cứu đắm
- áo da
- áo dạ hội
- áo dài