Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bến tàu nổi
* dtừ|- floating dock
* Từ tham khảo/words other:
-
năng lực pháp lý
-
năng lực phóng xạ
-
năng lực quan sát
-
năng lực sử dụng
-
năng lực thụ hưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bến tàu nổi
* Từ tham khảo/words other:
- năng lực pháp lý
- năng lực phóng xạ
- năng lực quan sát
- năng lực sử dụng
- năng lực thụ hưởng