Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu nhanh
- (tin học) fast save
* Từ tham khảo/words other:
-
với uy tín của người thầy
-
vội vã
-
vội vã chạy trốn
-
vội vã cuống cuồng
-
vội vã thêm vào một bản tin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu nhanh
* Từ tham khảo/words other:
- với uy tín của người thầy
- vội vã
- vội vã chạy trốn
- vội vã cuống cuồng
- vội vã thêm vào một bản tin