Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi hành
* verb
- to carry out, to execute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thi hành
- to carry out; to execute; to implement
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa sắp xếp đâu vào đấy
-
chưa sắp xếp trong đầu óc
-
chứa sắt
-
chưa sinh
-
chúa sơn lâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi hành
* Từ tham khảo/words other:
- chưa sắp xếp đâu vào đấy
- chưa sắp xếp trong đầu óc
- chứa sắt
- chưa sinh
- chúa sơn lâm