Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thi hành chức vụ
* dtừ|- officiation|* nđtừ|- officiate
* Từ tham khảo/words other:
-
cúi chào
-
cúi chào kiểu xalam
-
cùi chỏ
-
cũi chó
-
cũi chó cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thi hành chức vụ
* Từ tham khảo/words other:
- cúi chào
- cúi chào kiểu xalam
- cùi chỏ
- cũi chó
- cũi chó cảnh