lưu nhiệm | - continue [in office], elect for a second term, re-elect =bộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mới+The Minister of Foreign affairs was continued [in office] in the new goverment |
lưu nhiệm | - continue (in office), elect for a second term, re-elect|= bộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mới the minister of foreign affairs was continued (in office) in the new goverment |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh khó khăn bối rối
- cảnh khó khăn lúng túng
- cạnh khóe
- cảnh khốn cùng
- cảnh khủng khiếp