cạnh khóe | - Oblique hint, innuendo =chửi cạnh khóe+to abuse with innuendoes =nói cạnh nói khoé+to make oblique hints =những lời cạnh khoé+oblique hints, innuendoes |
cạnh khóe | - oblique hint, innuendo|= chửi cạnh khóe to abuse with innuendoes|= nói cạnh nói khoé to make oblique hints|- hint (at), allude (to); hint, allusion|= buông lời cạnh khoé drop a hint |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn bè
- bạn bè sòng phẳng với nhau thì mới lâu bền
- bàn bếp
- bắn bi
- ban bí thư