Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bay qua
- to fly past|= một con thiên nga bay qua cửa sổ a swan flew past the window
* Từ tham khảo/words other:
-
rễ con
-
rễ củ
-
rẽ đi hướng khác
-
rẽ điện
-
rẽ đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bay qua
* Từ tham khảo/words other:
- rễ con
- rễ củ
- rẽ đi hướng khác
- rẽ điện
- rẽ đôi