Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẻ họe
- Split hairs, find fault with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bẻ họe
- split hairs, to criticize; carp (at), find fault (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh tần
-
anh thắng cuộc
-
anh thanh niên nông thôn cục mịch
-
anh thảo
-
ảnh thờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẻ họe
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh tần
- anh thắng cuộc
- anh thanh niên nông thôn cục mịch
- anh thảo
- ảnh thờ