Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầu rượu
* noun
-wine-gourd
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bầu rượu
* dtừ|- wine-bottle; winegourd, jug; gourdful of wine skin|= bầu rượu túi thơ wine and poetry
* Từ tham khảo/words other:
-
anh rể
-
anh ruột
-
ánh sáng
-
ánh sáng ban ngày
-
ánh sáng báo hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầu rượu
* Từ tham khảo/words other:
- anh rể
- anh ruột
- ánh sáng
- ánh sáng ban ngày
- ánh sáng báo hiệu