Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt xâu
- conscript workers for coolies work
* Từ tham khảo/words other:
-
thang rượu
-
thang sắt
-
tháng sau
-
tháng sáu
-
thắng sở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt xâu
* Từ tham khảo/words other:
- thang rượu
- thang sắt
- tháng sau
- tháng sáu
- thắng sở