Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núc
- Tighten, twist tight
=Trăn núc mồi+A python that twist itself round its prey
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
núc
- tighten, twist tight|= trăn núc mồi a python that twist itself round its prey|- suck|= bếp núc kitchen
* Từ tham khảo/words other:
-
chất tẩy mỡ
-
chất tẩy nhờn
-
chất tẩy uế
-
chất thải
-
chất thành đống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núc
* Từ tham khảo/words other:
- chất tẩy mỡ
- chất tẩy nhờn
- chất tẩy uế
- chất thải
- chất thành đống