Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nục
- xem cá nục
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nục
- fat, plump|= béo nục grow fat/plump|- overripe
* Từ tham khảo/words other:
-
chất tẩy uế
-
chất thải
-
chất thành đống
-
chất thể sữa
-
chất thơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nục
* Từ tham khảo/words other:
- chất tẩy uế
- chất thải
- chất thành đống
- chất thể sữa
- chất thơ