Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất trị
- Incurable
=bệnh bất trị+an incurable disease
-Unruly, refractory
=thằng bé bất trị+an unruly little boy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất trị
- xem nan y|= bệnh bất trị an incurable disease|- unruly; refractory; restive|= thằng bé bất trị an unruly little boy
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh màu tự nhiên
-
anh minh
-
anh mõ
-
ánh nắng
-
ánh nắng ban mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất trị
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh màu tự nhiên
- anh minh
- anh mõ
- ánh nắng
- ánh nắng ban mai