Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất tận
- Unending
=những dòng người bất tận+unending flows of people
=niềm vui bất tận+unending joy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất tận
- unending; endless; never-ending|= những dòng người bất tận unending flows of people|= niềm vui bất tận unending joy
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh lửa lung linh
-
ảnh lưu niệm
-
ánh mắt
-
ánh mặt trời
-
ánh mặt trời lóe sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất tận
* Từ tham khảo/words other:
- ánh lửa lung linh
- ảnh lưu niệm
- ánh mắt
- ánh mặt trời
- ánh mặt trời lóe sáng