ảnh lưu niệm | - commemorative photograph; souvenir photograph|= (ngồi/đứng cho người ta) chụp ảnh lưu niệm to pose for a commemorative photograph|= bây giờ mọi người chụp ảnh lưu niệm chung nhé! let's have everyone together now for the souvenir photograph! |
* Từ tham khảo/words other:
- chắp nối
- chấp pháp
- chấp quyền
- chấp tất cả
- chắp tay