bất tài | - Incapable =kẻ bất tài+an incapable person |
bất tài | - incapable; incompetent; talentless|= toàn là một lũ bất tài! what a shower of incompetents!|= họ viện cớ khủng hoảng kinh tế để khỏi bị chê là bất tài they used the economic crisis as an alibi for their own incompetence |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh lửa chập chờn
- ánh lửa lung linh
- ảnh lưu niệm
- ánh mắt
- ánh mặt trời