Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bát nhã
- (phật giáo) prajna; enlightenment|= thuyền bát nhã boat for conveying humans from ignorance to enlightenment
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn tỳ
-
an ủi
-
ăn uống
-
ăn uống điều độ
-
ăn uống khó tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bát nhã
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn tỳ
- an ủi
- ăn uống
- ăn uống điều độ
- ăn uống khó tính