Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyển dụng nhân viên
- to recruit personnel; to recruit staff
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc nhuộm coban
-
thuốc nhuộm hoàng mộc
-
thuốc nhuộm màu cá vàng
-
thuốc nhuộm ocxen
-
thuốc nhuộm rucu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyển dụng nhân viên
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc nhuộm coban
- thuốc nhuộm hoàng mộc
- thuốc nhuộm màu cá vàng
- thuốc nhuộm ocxen
- thuốc nhuộm rucu