tuyển dụng | * verb - to select, to recruit |
tuyển dụng | - to recruit|= cả bốn người đều được tuyển dụng làm gián điệp cho pháp all four men were recruited to spy for france|= tuyển dụng bằng cách cho thi tuyển to recruit by competition|- recruitment|= đợt/kế hoạch tuyển dụng recruitment campaign/scheme |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển mặt trận lại
- chuyện mê tín
- chuyển mình
- chuyện mờ ám
- chuyên môn