bắt nguồn | - to originate in...; to proceed from ...; to spring from ...; to rise from ...; to take one's source from ...|= sông hồng bắt nguồn từ đâu? where is the source of the red river?; where does the red river originate?|= sông hồng bắt nguồn từ vân nam the red river rises from yun-nan |
* Từ tham khảo/words other:
- vật tựa da khô
- vật tuôn ra
- vật tương đồng
- vật tương đương
- vật tượng trưng