tự xưng | * verb - to assume, to proclaim oneself |
tự xưng | - to call/name/appoint oneself|= gã ăn xin này luôn tự xưng mình biết nhiều thứ tiếng this beggar always calls himself a polyglot|= tôi chán ngấy những kẻ tự xưng là trí thức i am fed up with self-styled/self-proclaimed/soi-disant intellectuals |
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển thành đồng cỏ
- chuyển thành máu
- chuyển thành thể sữa
- chuyển thành thơ
- chuyển thành tư bản