Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển thành đồng cỏ
* thngữ|- to lay down
* Từ tham khảo/words other:
-
khúc đưa đám
-
khúc gỗ
-
khúc gỗ để cưa
-
khúc gỗ mới đốn
-
khúc gỗ mới xẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển thành đồng cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- khúc đưa đám
- khúc gỗ
- khúc gỗ để cưa
- khúc gỗ mới đốn
- khúc gỗ mới xẻ