Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển thành đồng cỏ
* thngữ|- to lay down
* Từ tham khảo/words other:
-
phủ tuyết
-
phủ tuyết kín
-
phụ ước
-
phù vân
-
phụ vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển thành đồng cỏ
* Từ tham khảo/words other:
- phủ tuyết
- phủ tuyết kín
- phụ ước
- phù vân
- phụ vận