Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự xử
- to deal independently with a situation that should be dealt with by those in authority; condemn oneself; judge for oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
người giết anh
-
người giết bạo chúa
-
người giết chị
-
người giết chúa
-
người giết con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự xử
* Từ tham khảo/words other:
- người giết anh
- người giết bạo chúa
- người giết chị
- người giết chúa
- người giết con