Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất đoạn
- perpetual
* Từ tham khảo/words other:
-
ở ngoài trời
-
ở ngoài vòng pháp luật
-
ở ngoài vũ trụ
-
ở ngoài xa nhất
-
ở ngực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất đoạn
* Từ tham khảo/words other:
- ở ngoài trời
- ở ngoài vòng pháp luật
- ở ngoài vũ trụ
- ở ngoài xa nhất
- ở ngực