Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dòng thời gian
- passage of time; the course of time
* Từ tham khảo/words other:
-
sởn mởn
-
sơn ngăn gỉ
-
sơn ngụy trang
-
sơn nhai
-
sơn nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dòng thời gian
* Từ tham khảo/words other:
- sởn mởn
- sơn ngăn gỉ
- sơn ngụy trang
- sơn nhai
- sơn nhân