Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng thời hóa
* ngđtừ|- contemporize, contemporise
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nhiễm mêlanin
-
chứng nhiễm mỡ
-
chứng nhiễm mủ huyết
-
chứng nhiễm sắt
-
chứng nhìn đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng thời hóa
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nhiễm mêlanin
- chứng nhiễm mỡ
- chứng nhiễm mủ huyết
- chứng nhiễm sắt
- chứng nhìn đôi