Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cắm quán
- (tiếng lóng) eat or drink (in a shop etc) without paying immediately, put it on the slate/tab
* Từ tham khảo/words other:
-
có kỹ xảo
-
có lá
-
có lá bắc
-
có lá chét thành cặp
-
có lá hẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cắm quán
* Từ tham khảo/words other:
- có kỹ xảo
- có lá
- có lá bắc
- có lá chét thành cặp
- có lá hẹp