Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giường dã chiến
- field-bed
* Từ tham khảo/words other:
-
khó nhận rõ
-
khó nhận thức được
-
khó nhìn
-
khó nhìn thấu được
-
khó nhọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giường dã chiến
* Từ tham khảo/words other:
- khó nhận rõ
- khó nhận thức được
- khó nhìn
- khó nhìn thấu được
- khó nhọc