Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bật đèn
- to switch/turn on the light|= bật đèn chỗ nào? where's the switch?|= tối quá! bật đèn lên! how dark it is! turn the light on!
* Từ tham khảo/words other:
-
đấm mạnh
-
đâm mạnh vào
-
đẫm máu
-
đậm màu quá
-
đậm màu tươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bật đèn
* Từ tham khảo/words other:
- đấm mạnh
- đâm mạnh vào
- đẫm máu
- đậm màu quá
- đậm màu tươi