khoa trưởng | - (cũng nói) Chủ nhiệm khoa Dean, head of a university department =Khoa trưởng khoa văn+The head of the Literature Department |
khoa trưởng | - head of a university department; dean|= khoa trưởng khoa văn the head of the literature department |
* Từ tham khảo/words other:
- cách giải quyết đường lối hành động
- cách giải thích
- cách giãn rộng
- cách giao bóng
- cách hai bên