Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoa trường
- (cũ) Competition-examinations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoa trường
- (cũ) competition-examinations
* Từ tham khảo/words other:
-
cách giải quyết
-
cách giải quyết đường lối hành động
-
cách giải thích
-
cách giãn rộng
-
cách giao bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoa trường
* Từ tham khảo/words other:
- cách giải quyết
- cách giải quyết đường lối hành động
- cách giải thích
- cách giãn rộng
- cách giao bóng