Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt đầu chặt
* thngữ|- to set the axe to
* Từ tham khảo/words other:
-
lâm vào
-
lâm vào bước đường cùng
-
lâm vào cảnh bế tắc
-
lâm vào cảnh gay go
-
lâm vào cảnh hiểm nghèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt đầu chặt
* Từ tham khảo/words other:
- lâm vào
- lâm vào bước đường cùng
- lâm vào cảnh bế tắc
- lâm vào cảnh gay go
- lâm vào cảnh hiểm nghèo