Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo ứng
* verb
- To get retribution for one's deed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo ứng
* đtừ|- to get retribution for one's deed, to return good for good (evil for evil)
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn tích
-
ăn tiệc
-
ăn tiền
-
án tiết
-
ăn tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo ứng
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn tích
- ăn tiệc
- ăn tiền
- án tiết
- ăn tiêu