ăn tiêu | * verb - To spend money =tay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphia+this smuggler spends money as if he were a Mafia boss =anh ta ăn tiêu rất hoang phí+money burns a hole in his pocket; he throws his money about =kẻ ăn tiêu hoang phí+a spendthrift, a big spender, an extravagant spender =thói quen ăn tiêu hoang phí+improvident spending habits =ăn tiêu dè sẻn+to spend stingingly, to be parsimonious |
ăn tiêu | - to spend, to spend money|= tay buôn lậu này ăn tiêu như một ông trùm maphia this smuggler spends money as if he were a mafia boss|= anh ta ăn tiêu rất hoang phí money burns a hole in his pocket; he throws his money about |
* Từ tham khảo/words other:
- âm giải
- âm gian
- âm giáp cuối
- âm gió
- ấm giỏ