ăn tiền | * verb - To take bribes =quan lại ăn tiền của dân+The mandarins take bribes from the people - To bring good results =cách sắp xếp như vậy chắc chắn ăn tiền+such an arrangement will certainly bring good results |
ăn tiền | - to accept/take bribes|= quan lại ăn tiền của dân the mandarins take bribes from the people|- to bring good results|= cách sắp xếp như vậy chắc chắn ăn tiền such an arrangement will certainly bring good results|- successful, alright, ok; for money|= tôi không bao giờ chơi ăn tiền i never play for money |
* Từ tham khảo/words other:
- âm giai
- âm giải
- âm gian
- âm giáp cuối
- âm gió